Biegung /f =, -en/
1. [sự] uốn cong, bê cong, võng xuống, oằn xuống; [chỗ] quành, rẽ, ngoặt, quẹo, cua, uốn; 2. (văn phạm) [sự, cách] đổi cách.
verbiegen /vt/
uốn cong, bê cong, làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo;
Bug I /m -(e)s, Büg/
m -(e)s, Büge 1. [chỗ, nếp] gáp, gập, uốn cong, bê cong; 2. khđp, khóp xương; 3. xương bả vai, xương vai.