TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi tập

bãi tập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thao trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình đa giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thao trưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưông bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tntòng bắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi tập trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bãi tập

 drill ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bãi tập

Exerzierplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übungsplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übungsstück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polygon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vieleck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Truppenübungsplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Truppenübungsplatz /der/

thao trường; bãi tập; nơi tập trận;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exerzierplatz /m -es, -plätze (quân sự)/

bãi tập; Exerzier

übungsplatz /m -es, -plätze (quân sự)/

bãi tập; übungs

übungsstück /n -(e)s -e/

bãi tập; (nhạc) khúc nhạc ngắn, khúc luyện.

Polygon /n -s, -e/

1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trưông, bãi tập, trưông bắn.

Vieleck /n -(e)s,/

1. (toán) hình đa giác; 2. (quân sự) thao trường, bãi tập, tntòng bắn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drill ground /hóa học & vật liệu/

bãi tập