Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Bãi đúc
Bãi đúc
Casting yards
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
building yard
bãi đúc (cấu kiện)
casting area /xây dựng/
bãi đúc
building yard /xây dựng/
bãi đúc (cấu kiện)
building yard /xây dựng/
bãi đúc (cấu kiện)
casting area
bãi đúc