TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

báo ảnh

báo ảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạp chí có hình ảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn đầu máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho đầt n ay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề pô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng đồng mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nọa báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp đạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổ đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
báo ảnh ’

tạp chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo ảnh ’

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

báo ảnh

Magazin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Illustration

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

illustrierte Zeitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bildzeitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Illustrierte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
báo ảnh ’

Journal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magazin /n -s, -e/

1. cửa hàng, của hiệu, kho hàng, đoạn đầu máy, kho đầt n ay, đề pô; 2. (in) thùng đồng mô; 3. nọa báo, báo ảnh; 4. (quân sự) băng đạn, hộp đạn, ổ đạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magazin /[maga'tsi:n], das; -s, -e/

tạp chí; họa báo; báo ảnh;

Illustrierte /die; -n, -n (zwei Illustrierte, auch: -n)/

tạp chí có hình ảnh; báo ảnh; họa báo;

Journal /[3ur'na:l], das; -s, -e/

(geh , veraltend) tạp chí; báo ảnh ’;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

báo ảnh

Illustration f, illustrierte Zeitung, Bildzeitung f