TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh xe thép

bánh xe thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bánh xe thép

steel wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel wheel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh xe thép

Stahlrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Leichtbauräder aus hochfesten Stählen, z.B. DP 600, ermöglichen kleinere Wandstärken und sind gegenüber den herkömmlichen Stahlrädern um bis zu 40% leichter.

Bánh xe có kết cấu nhẹ làm bằng thép có độ bền cao, thí dụ DP 600, cho phép có độ dày nhỏ hơn và nhẹ hơn so với bánh xe thép thông thường đến 40 %.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steel wheel

bánh xe thép

steel wheel

bánh xe thép

 steel wheel /giao thông & vận tải/

bánh xe thép

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stahlrad /nt/Đ_SẮT/

[EN] steel wheel

[VI] bánh xe thép