TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh dầu

bánh dầu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bã ép cây cải dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bánh dầu

bánh dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bánh dầu

oil cake

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
bánh dầu

oil cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bánh dầu

Rapskucben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rapskucben /der (Landw.)/

bã ép cây cải dầu; bánh dầu (để bón cây);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil cake

bánh (cặn) dầu

 oil cake /hóa học & vật liệu/

bánh (cặn) dầu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

oil cake

bánh dầu

Xem Bánh (Cake)