TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bánh đai chủ động

bánh đai chủ động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bánh đai chủ động

 working sheave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die verschiedenen stufenlosen Übersetzungen ergeben sich durch Veränderung der wirksamen Antriebs- und Abtriebsdurchmesser der Riemenscheiben.

Các tỷ lệ truyền động vô cấp khác nhau được hình thành thông qua sự thay đổi đường kính làm việc của cặp bánh đai chủ động và bị động.

Steigt die Antriebsdrehzahl, drückt die zunehmende Fliehkraft die Rollen nach außen und der wirksame Durchmesser am Antriebsscheibenpaar wird vergrößert.

Khi tốc độ quay chủ động tăng lên, lực ly tâm tăng ép các con lăn ra bên ngoài và đường kính làm việc của cặp bánh đai chủ động cũng tăng lên.

Beim Anfahren hat das Antriebsscheibenpaar wegen geringer Fliehkräfte einen kleinen wirksamen Scheibendurchmesser. Dadurch entsteht eine große Übersetzung ins Langsame.

Khi khởi chạy, cặp bánh đai chủ động có đường kính làm việc nhỏ vì lực ly tâm nhỏ, qua đó hình thành một tỷ số truyền động lớn sang tốc độ quay đầu ra thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working sheave

bánh đai chủ động

 working sheave /cơ khí & công trình/

bánh đai chủ động