TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán trục lớn của trái đất minor ~ bán kính cực

1. bán kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán trục lớn của Trái Đất minor ~ bán kính cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán trục nhỏ của Trái Đất polar ~ bán kính cực vector ~ bán kính vectơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bán trục lớn của trái đất minor ~ bán kính cực

radius

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radius

1. bán kính ; tia 2. phạm vi ~ of curvature bán kính độ cong ~ of normal section bán kính tiế t diện chuẩn ~ of operation bán kính hoạt động ~of parallel bán kính vĩ tuyến ~ of the Earth bán kính Trái Đất ~ of the sphere bán kính hình cầu ~ of the universe bán kính vũ trụ atomic ~ bán kính nguyên tử equatorial ~ bán kính xích đạo exterior ~ bán kính ngoài interior ~ bán kính trong ionic ~ bán kính ion major ~ bán kính xích đạo, bán trục lớn của Trái Đất minor ~ bán kính cực, bán trục nhỏ của Trái Đất polar ~ bán kính cực (đới) vector ~ bán kính vectơ