TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính tác dụng

bán kính tác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biên độ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bắn xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bán kính tác dụng

radius of action

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working radius

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

range

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 radius of action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán kính tác dụng

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragweite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wirkungsbereich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tragweite /f =/

1. (quân sự) [tầm, súc] bắn xa, bán kính tác dụng; 2. ý nghĩa, giá trị.

Wirkungsbereich /m -(e)s,/

1. (quân sự) bán kính tác dụng; 2. phạm vi hoạt động, lĩnh vực hoạt động; Wirkungs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius of action

bán kính tác dụng

 sweep

bán kính tác dụng (của mặt quay)

radius of action

bán kính tác dụng

 radius of action /cơ khí & công trình/

bán kính tác dụng

 sweep /cơ khí & công trình/

bán kính tác dụng (của mặt quay)

 sweep /cơ khí & công trình/

bán kính tác dụng (của mặt quay)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reichweite /f/CT_MÁY/

[EN] reach

[VI] bán kính tác dụng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radius of action

bán kính tác dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working radius

bán kính tác dụng

range

dải, khoảng, vùng; phạm vi; giới hạn; bán kính tác dụng; biên độ; loại; khe hở (lò xo)