TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán chịu

bán chịu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

biên vào sổ nợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nợ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mua chịu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bán chịu

on credit

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bán chịu

auf Kredit verkaufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreditverkauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

debetieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hersteller: für Konstruktionsfehler Zulieferer: für Instruktionsfehler, Produktionsbeobachtungspflicht Händler für: bekannte bzw. erkennbare Fehler

Nhà sản xuất: chịu trách nhiệm về thiết kế Nhà cung cấp: chịu trách nhiệm về lỗi chỉ dẫn và nhiệm vụ theo dõi sản xuất. Người bán: chịu trách nhiệm về lỗi sản phẩm được nhận ra

Từ điển toán học Anh-Việt

on credit

nợ, mua chịu; bán chịu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreditverkauf /m -(e)s/

sự] bán chịu,

debetieren /vt/

biên vào sổ nợ, bán chịu, bán lẻ

Từ điển tiếng việt

bán chịu

- đgt. Bán hàng theo phương thức khách hàng nhận trước, sau một thời gian mới phải trả tiền: bán chịu cho khách hàng không bán chịu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán chịu

auf Kredit verkaufen bán công khai X. bán chính thức bán danh entehren vt, schänden vt bán dạo hausieren vt; người bán chịu Straßenhändler