TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bám quanh

cuốn quanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

bám quanh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bám quanh

amplectant

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bám quanh

reichlich

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Angussentfernung und Entgraten.

:: Tách nhựa của cuống phun và các viền bám quanh.

9. Beim Spritzgießen bemerken Sie eine Gratbildung.

9. Lưu ý hiện tượng bavia bám quanh viền sản phẩm.

:: Nur gratfreie Werkstücke prüfen.

:: Chỉ kiểm tra những chi tiết không có rìa xờm(bavia) bám quanh.

 Grat am Spritzteil Ursachen eines Grates oder einer Schwimmhaut (Bild 1) können sein:

 Bavia bám quanh viền sản phẩm Nguyên nhân của bavia (Hình 1) có thể là:

Dadurch wird ein starkes Überspritzen mit Gratbildung am Formteil verhindert.

Điều này giúp ngăn chặn sự phun quá lượng và tạo bavia bám quanh chi tiết.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cuốn quanh,bám quanh

[DE] reichlich

[EN] amplectant

[VI] cuốn quanh; bám quanh