TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàng hệ

bàng hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ tộc hàng ngang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bên cạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thêm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồ ký quỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật thế chấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bàng hệ

collateral line

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collateral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bàng hệ

Selten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collateral line

hệ tộc hàng ngang, bàng hệ

collateral

Bên cạnh, bàng hệ, phụ thêm, đồ ký quỹ, vật thế chấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selten /.li. nie, die/

chi khác; bàng hệ;