TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn làm việc

bàn làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cục

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nha

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quầy hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn thợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn giữ chi tiết gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bàn làm việc

chucking table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bureau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chucking table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bureau

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

workbench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

workholding table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bàn làm việc

Arbeitstisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korpus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Bald kommt ein höherer Patentbeamter zur Tür herein, geht zu seinem Schreibtisch und macht sich an die Arbeit, ohne ein Wort zu sagen.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shortly, a senior patent officer comes in the door, goes to his desk and begins working, without saying a word.

Lát sau, một viên chức cao cấp của Viện bước vào phòng, ngồi vào bàn làm việc không nói một lời nào.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Desinfektion von Arbeitsflächen und

khử trùng các bề mặt bàn làm việc và

Sicheres Arbeiten an mikrobiologischen Sicherheitswerkbänken (B 011).

bảo đảm an toàn lao động trên các bàn làm việc với vi sinh vật (B 011).

Desinfektion aller erregerhaltigen Materialien, bevor sie den Arbeitstisch verlassen.

Khử trùng tất cả các vật liệu có chứa mầm bệnh, trước khi đưa chúng ra khỏi bàn làm việc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitstisch /m/CT_MÁY/

[EN] workbench

[VI] bàn gia công, bàn làm việc

Arbeitstisch /m/CNSX/

[EN] workholding table

[VI] bàn giữ chi tiết gia công, bàn làm việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korpus /[’korpus], der; -, -se/

(Schweiz ) quầy hàng; bàn làm việc;

Arbeitstisch /der/

bàn giấy; bàn làm việc; bàn thợ;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bureau

Bàn làm việc, cục, nha

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desk

bàn làm việc

working table

bàn làm việc

chucking table

bàn làm việc (của máy)

 bureau, desk, working table

bàn làm việc

 chucking table

bàn làm việc (của máy)

 chucking table /cơ khí & công trình/

bàn làm việc (của máy)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chucking table

bàn làm việc (của máy)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chucking table

bàn làm việc (cùa máy)