TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn cân

bàn cân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đĩa cân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đĩa cán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bàn cân

balance pan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

weighing bridge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

platform scales

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scale pan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Siebschale anhängen, in die Prüfflüssigkeit absenken und tarieren.

:: Treo giỏ lưới đựng mẫu vào móc dưới gầm bàn cân, hạ xuống bình chứa chất lỏng thử nghiệm, hiệu chuẩn cân

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balance pan

bàn cân, đĩa cân

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

balance pan

bàn cân, đĩa cân

scale pan

bàn cân, đĩa cán

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weighing bridge

bàn cân

platform scales

bàn cân