TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axit silixic

axit silixic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axit tetrasilixic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axit octosilixic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

axit silixic

silicic acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ơrthosilicic acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tetrasilicic acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orthosilicic acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 silicic acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

axit silixic

Kieselsäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tetroxokieselsäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orthokieselsäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

silicic acid

axit silixic

 silicic acid /hóa học & vật liệu/

axit silixic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kieselsäure /f/HOÁ/

[EN] silicic acid

[VI] axit silixic

Tetroxokieselsäure /f/HOÁ/

[EN] ơrthosilicic acid, silicic acid, tetrasilicic acid

[VI] axit tetrasilixic, axit silixic

Orthokieselsäure /f/HOÁ/

[EN] orthosilicic acid, silicic acid, tetrasilicic acid

[VI] axit octosilixic, axit silixic