TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axit béo

axit béo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

axit béo

fatty acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatty acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy fatty acid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

axit béo

Fettsäure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fettsäure /die (Chemie)/

axit béo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettsäure /f/HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] giấy fatty acid

[VI] axit béo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fatty acid /hóa học & vật liệu/

axit béo

fatty acid

axit béo

 fatty acid /y học/

axit béo