TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

an toàn giao thông ở công trường

an toàn giao thông ở công trường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

gác chắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đèn cảnh báo

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

hệ thống dẫn đường

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bảng hiệu giao thông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bản vẽ ký hiệu giao thông

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

an toàn giao thông ở công trường

traffic safety

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

transport safety of construction site

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

traffic barrier

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

warning lights

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

guidance barrier

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

traffic signs

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

traffic sign plan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

an toàn giao thông ở công trường

Verkehrssicherung der Baustelle

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Absperrschranken

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Warnleuchten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Leiteinrichtungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichenplan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verkehrssicherung der Baustelle

[VI] an toàn giao thông ở công trường

[EN] traffic safety, transport safety of construction site

Verkehrssicherung der Baustelle Absperrschranken

[VI] an toàn giao thông ở công trường, gác chắn

[EN] traffic barrier

Verkehrssicherung der Baustelle Warnleuchten

[VI] an toàn giao thông ở công trường, đèn cảnh báo

[EN] warning lights

Verkehrssicherung der Baustelle Leiteinrichtungen

[VI] an toàn giao thông ở công trường, hệ thống dẫn đường

[EN] guidance barrier

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichen

[VI] an toàn giao thông ở công trường, bảng hiệu giao thông

[EN] traffic signs

Verkehrssicherung der Baustelle Verkehrszeichenplan

[VI] an toàn giao thông ở công trường, bản vẽ ký hiệu giao thông

[EN] traffic sign plan