TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

agar

Thạch

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

agar

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

agar

Agar

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

agar

Agar

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Agarplatten (Seite 132).

Nền agar (trang 132).

Agardiffusionstest.

Thử nghiệm agar khuếch tán.

Agarplatten werden besonders häufig eingesetzt.

Dĩa agar được sử dụng thường xuyên.

Geben Sie an, für welche Anwendungen Agarplatten eingesetzt werden.

Cho biết tấm agar được sử dụng cho các ứng dụng nào.

Für eine genomische Bank des Menschen müssten ausplattiert werden:

Với ngân hàng gen người thì số dĩa agar cần thiết sẽ là:

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Agar

[EN] Agar

[VI] Thạch, agar