TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý sinh học

Xử lý sinh học

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

xử lý sinh học

Biological Treatment

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

xử lý sinh học

Biologische Behandlung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Biological Treatment

Xử lý sinh học

A treatment technology that uses bacteria to consume organic waste.

Kỹ thuật xử lý dùng vi khuẩn tiêu thụ chất thải hữu cơ.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Biological treatment

XỬ LÝ SINH HỌC

đây là phương pháp sử dụng sinh vật sống (ví dụ vi khuẩn) để xử lý chất thải. Nó ngược lại với xử lý hóa học, dùng các hóa chất để chuyển đổi hoặc loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi chất thải.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Biological Treatment

[DE] Biologische Behandlung

[VI] Xử lý sinh học

[EN] A treatment technology that uses bacteria to consume organic waste.

[VI] Kỹ thuật xử lý dùng vi khuẩn tiêu thụ chất thải hữu cơ.