TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu thấm

Vật liệu thấm

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu thấm

Filter material

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 blotter material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seepy material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blotter material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vật liệu thấm

Decksplitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

vật liệu thấm

Matériau filtrant

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Decksplitt /m/XD/

[EN] blotter material

[VI] vật liệu thấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blotter material, seepy material /xây dựng/

vật liệu thấm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Vật liệu thấm

[EN] Filter material

[VI] Vật liệu thấm

[FR] Matériau filtrant

[VI] Vật liệu rỗng có hệ số thấm cao.