TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tia lửa điện đánh lửa

Tia lửa điện đánh lửa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tia lửa điện đánh lửa

spark

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sparks

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tia lửa điện đánh lửa

Zündfunke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündfunken

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündfunke

[EN] spark

[VI] Tia lửa điện đánh lửa

Zündfunken

[EN] Sparks

[VI] Tia lửa điện đánh lửa