TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu nhập gộp

Thu nhập gộp

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tổng thu nhập

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

thu nhập gộp

Aggregate income

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Thu nhập gộp

Thu nhập gộp; Tổng thu nhập

Xem INTERNATION INCOME

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Thu nhập gộp

Thu nhập gộp; Tổng thu nhập

Xem INTERNATION INCOME

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Aggregate income

Thu nhập gộp; Tổng thu nhập

Xem INTERNATION INCOME