TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc đẩy

Thuốc đẩy

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

thuốc đẩy

Propellant

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

thuốc đẩy

Treibmittel

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Propellant

Thuốc đẩy

Liquid in a self-pressurized pesticide product that expels the active ingredient from its container.

Chất lỏng trong sản phẩm thuốc trừ sâu tự áp, đẩy thành phần có công hiệu ra khỏi bình chứa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Propellant

[DE] Treibmittel

[VI] Thuốc đẩy

[EN] Liquid in a self-pressurized pesticide product that expels the active ingredient from its container.

[VI] Chất lỏng trong sản phẩm thuốc trừ sâu tự áp, đẩy thành phần có công hiệu ra khỏi bình chứa.