TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian giảm

Thời gian giảm

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian tụt hậu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

thời gian giảm

Fall time

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian giảm

Abfallzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

thời gian giảm

temps de chute

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thời gian tụt hậu,thời gian giảm

[DE] Abfallzeit

[VI] thời gian tụt hậu, thời gian giảm

[EN] fall time

[FR] temps de chute

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thời gian giảm

fall time

Khoảng thời gian giữa các thời điểm mà tại đó độ lớn của xung tại các chân nối đầu ra đạt đến giới hạn trên và giới hạn dưới được quy định khi linh kiện bán dẫn được chuyển từ trạng thái dẫn sang trạng thái không dẫn.CHÚ THÍCH: Giới hạn dưới và giới hạn trên thường tương ứng với 10 % và 90 % biên độ ban đầu của xung đầu ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] fall time

[VI] thời gian giảm (tranzito)

Abfallzeit /f/V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] fall time

[VI] thời gian giảm (xung)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay time

thời gian giảm

fall time

thời gian giảm

 decay time /điện/

thời gian giảm

Thời gian cần thiết để dòng điện phóng ra từ một tụ điện giảm xuống một mức nào đó so với lúc ban đầu.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Fall time

Thời gian giảm