Việt
Thép da láng
thép chuẩn hóa
thép dễ gia công trên máy tự động
thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cu tưđộng
Anh
Free-cutting steels
Đức
Automatenstähle
[EN] Free-cutting steels
[VI] Thép da láng, thép chuẩn hóa, thép dễ gia công trên máy tự động
[EN] free-cutting steels
[VI] Thép da láng, thép chuẩn hóa
[VI] Thép da láng, thép chuẩn hóa/Thép dùng trong máy công cu tưđộng