TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tetraclo cacbon

Tetraclo Cacbon

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

tetraclo cacbon

Carbon Tetrachloride

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

tetraclo cacbon

Tetrachlorkohlenstoff

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Carbon Tetrachloride

Tetraclo Cacbon

Compound consisting of one carbon atom and four chlorine atoms, once widely used as an industrial raw material, as a solvent, and in the production of CFCs. Use as a solvent ended when it was discovered to be carcinogenic.

Hợp chất chứa 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử clo, được dùng rộng rãi làm nguyên liệu công nghiệp, dung môi, và trong việc sản xuất CFC. Dùng làm dung môi đến khi được phát hiện là chất gây ung thư.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Carbon Tetrachloride

[DE] Tetrachlorkohlenstoff (CCl4)

[VI] Tetraclo Cacbon

[EN] Compound consisting of one carbon atom and four chlorine atoms, once widely used as an industrial raw material, as a solvent, and in the production of CFCs. Use as a solvent ended when it was discovered to be carcinogenic.

[VI] Hợp chất chứa 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử clo, được dùng rộng rãi làm nguyên liệu công nghiệp, dung môi, và trong việc sản xuất CFC. Dùng làm dung môi đến khi được phát hiện là chất gây ung thư.