Armel /[’ermal], der; -s, -/
tay áo;
ông tay áo;
giật giật tay áo ai : jmdn. am Ärmel zupfen xắn tay áo lên : die Ärmel hochkrempeln chuẩn bị bắt tay vào thực hiện một công việc : [sich (Dativ)] die Ärmel hochkrem- peln (ugs.) làm việc gì một cách nhanh chóng, dễ dàng (nghĩa bóng: dễ như trở bàn tay). : sich (Dativ) etw. aus dem Ärmel/aus den Ärmeln schütteln (ugs.)