TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắc xe

Tắc xe

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

tắc xe

Traffic jam

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

tắc xe

Embouteillage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tắc xe

[EN] Traffic jam

[VI] Tắc xe

[FR] Embouteillage

[VI] Các hiện tượng xảy ra khi lượng xe chạy qua xấp xỉ hạy vượt quá năng lực thông hành. Sự kẹt xe là hiện tượng cá biệt xảy ra trong thời gian ngắn, xe phải giảm tốc độ thậm chí phải đỗ xe. Sự tắc xe xảy ra ở các dòng xe quá đông không lưu thông nổi, thường phải kéo dài qua giờ cao điểm