TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng nghịch đảo

Tầng nghịch đảo

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

tầng nghịch đảo

Inversion

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

tầng nghịch đảo

Inversion

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Inversion

Tầng nghịch đảo

A layer of warm air that prevents the rise of cooling air and traps pollutants beneath it; can cause an air pollution episode.

Một tầng không khí ấm ngăn sự dâng lên của không khí lạnh và chặn những chất gây ô nhiễm bên dưới. Nó có thể gây ra hồi đoạn ô nhiễm không khí.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Inversion

[DE] Inversion

[VI] Tầng nghịch đảo

[EN] A layer of warm air that prevents the rise of cooling air and traps pollutants beneath it; can cause an air pollution episode.

[VI] Một tầng không khí ấm ngăn sự dâng lên của không khí lạnh và chặn những chất gây ô nhiễm bên dưới. Nó có thể gây ra hồi đoạn ô nhiễm không khí.