TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bất khả đảo

Tính bất khả đảo

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính không thể đảo ngược được.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

tính bất khả đảo

Irreversibility

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Tính bất khả đảo

Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được.

Xét về phương diện TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Tính bất khả đảo

Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được.

Xét về phương diện TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Irreversibility

Tính bất khả đảo; Tính không thể đảo ngược được.

Xét về phương diện TÀI NGUYÊN THIÊN NHIÊN và môi trường, thuật ngữ này chỉ một hành động nào đó có những tác động không thể đảo ngược được một cách tuyệt đối hoặc do chi phí để làm như vậy là quá lớn.