TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu chỉ dẫn

Tín hiệu chỉ dẫn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu chỉ dẫn

Caution signs

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 indication sign

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu chỉ dẫn

Gebotszeichen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indication sign /xây dựng/

tín hiệu chỉ dẫn

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Gebotszeichen

[EN] Caution signs

[VI] Tín hiệu chỉ dẫn