TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu cấp cứu

Tín hiệu cấp cứu

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu tai nạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu cấp cứu

Exit signs

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

distress signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tín hiệu cấp cứu

Rettungszeichen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Seenotzeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seenotruf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seenotzeichen /nt/VT_THUỶ/

[EN] distress signal

[VI] tín hiệu cấp cứu (trường hợp khẩn cấp)

Notsignal /nt/VTHK/

[EN] distress signal

[VI] tín hiệu cấp cứu

Seenotruf /m/VT_THUỶ/

[EN] distress signal

[VI] tín hiệu tai nạn, tín hiệu cấp cứu (trường hợp khẩn cấp)

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Rettungszeichen

[EN] Exit signs

[VI] Tín hiệu cấp cứu