TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh vật có hại

Sinh vật có hại

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sinh vật có hại

Pest

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sinh vật có hại

Pest

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Pest

Sinh vật có hại

An insect, rodent, nematode, fungus, weed or other form of terrestrial or aquatic plant or animal life that is injurious to health or the environment.

Côn trùng, loài gặm nhấm, ký sinh, nấm, cỏ dại và các dạng sinh vật thủy sinh hay trên cạn có hại cho sức khỏe hoặc môi trường.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pest

[DE] Pest

[VI] Sinh vật có hại

[EN] An insect, rodent, nematode, fungus, weed or other form of terrestrial or aquatic plant or animal life that is injurious to health or the environment.

[VI] Côn trùng, loài gặm nhấm, ký sinh, nấm, cỏ dại và các dạng sinh vật thủy sinh hay trên cạn có hại cho sức khỏe hoặc môi trường.