TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự suy dinh dưỡng

Sự suy dinh dưỡng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự suy dinh dưỡng

Malnutrition

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

sự suy dinh dưỡng

Hypotrophie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypotrophie /die; -, -n/

(Med ) sự suy dinh dưỡng (Unterernährung);

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Malnutrition

[VI] (n) Sự suy dinh dưỡng

[EN] (e.g. ~ among children under five years of age).