TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự quy phục

Sự quy phục

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đầu phục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự quy thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ẩn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chịu nhịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhún nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự quy phục

Submissism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

sự quy phục

Demut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demut /[’de:mu:t], die; -/

sự quy phục; sự quy thuận; sự ẩn nhẫn; sự chịu nhịn; sự nhún nhường;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Submissism

Sự quy phục, sự đầu phục.