TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hiệp lực

Sự hiệp lực

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sự hiệp lực

Synergism

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sự hiệp lực

Synergismus

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Synergism

Sự hiệp lực

An interaction of two or more chemicals that results in an effect greater than the sum of their separate effects.

Sự tương tác của hai hay nhiều hoá chất mà đem lại hiệu quả lớn hơn lượng tác động riêng lẻ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Synergism

[DE] Synergismus

[VI] Sự hiệp lực

[EN] An interaction of two or more chemicals that results in an effect greater than the sum of their separate effects.

[VI] Sự tương tác của hai hay nhiều hoá chất mà đem lại hiệu quả lớn hơn lượng tác động riêng lẻ.