TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hứa hẹn viện trợ

Sự hứa hẹn viện trợ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sự hứa hẹn viện trợ

Pledge

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Pledge

[VI] (n) Sự hứa hẹn viện trợ

[EN] (i.e. the amount of ODA intended to be made by a donor to a recipient country as announced by its official representative or by way of any official document. Hence, ODA moves from pledges through commitments to disbursements). Xin xem thêm Commitment and Disbursement.