TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dự định

Sự dự định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước sự quyết định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục đích dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục tiêu hướng tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dự định

predefinition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự dự định

Destination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Destination /die; -, -en (bildungsspr., veraltet)/

sự dự định; mục đích dự định; mục tiêu hướng tới;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predefinition

Sự dự định, trước sự quyết định