TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xếp lại cơ cấu

Sắp xếp lại cơ cấu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

chuyển dịch cơ cấu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự chuyển dịch cơ cấu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

sắp xếp lại cơ cấu

Restructure

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Restructuring

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Restructure

[VI] (v) Sắp xếp lại cơ cấu, chuyển dịch cơ cấu

[EN] (e.g. To ~ the national economy).

Restructuring

[VI] (n) Sự chuyển dịch cơ cấu, sắp xếp lại cơ cấu

[EN] (e.g. The ~ of the national economy).