TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rn

Rn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rađon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

radon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố radon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rn

radon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Rn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 radon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rn

Radon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radon

nguyên tố radon, Rn (nguyên tố số 86)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Radon,Rn

Rađon, Rn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radon /nt (Rn)/V_LÝ/

[EN] radon (Rn)

[VI] radon, Rn

Rn /v_tắt (Radon)/V_LÝ/

[EN] Rn (radon)

[VI] rađon, Rn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radon

Rn