TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rảnh

Rảnh

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường soi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mối nối bằng mộng và rãnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

rảnh

rabbet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

rảnh

frei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbeschäftigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

müßig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Freizeit haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frei sein .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rabbet

rảnh, đường soi; mối nối bằng mộng và rãnh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rảnh

1) frei (a), unbeschäftigt (a), müßig (a);

2) Freizeit haben; frei sein (von etw.).

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Rảnh

ở không, rảnh mắt, rảnh nợ, rảnh rang, rảnh rỗi, rảnh tay, rảnh việc, rảnh trí, giờ rảnh.