TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

răng giả

Răng giả

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm răng giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

răng giả

False teeth

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

dentures

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 artificial crown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial dentition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial denture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial tooth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dental prosthesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

răng giả

Zahnersatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gaumenplatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stiftzahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZahnerSatz /der/

răng giả (Zahnprothese);

Stiftzahn /der (Zahnmed.)/

răng giả;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 artificial crown, artificial dentition, artificial denture, artificial tooth, dental prosthesis

răng giả

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaumenplatte /í =, -n/

răng giả; -

Zahnersatz /m -es/

răng giả, hàm răng giả;

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

dentures

răng giả

false teeth

răng giả

Từ điển tổng quát Anh-Việt

False teeth

Răng giả