TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỳ xuống

Quỳ xuống

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quỳ xuống

to kneel down

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

quỳ xuống

sich hinknien

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

niederknien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederknien /(sw. V.)/

quỳ xuống; sụp xuông;

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Quỳ xuống

[VI] Quỳ xuống

[DE] sich hinknien

[EN] to kneel down