Việt
phần quay
rôto
roto
chong chóng
rotor
vít cân bằng
vít kích
rô to.
Anh
rotating part
harp
Đức
Drehteil
Drehkörper
Rotor
Läufer
Hubschraube
Hubschraube /f =, -n/
1. (kĩ thuật) vít cân bằng, vít kích; 2. (máy bay) phần quay, rô to.
[EN] rotor
[VI] Phần quay, rotor
Drehteil /nt/CNSX/
[EN] harp
[VI] phần quay (máy bào ngang)
Drehkörper /m/Đ_KHIỂN/
[VI] roto, phần quay
Rotor /m/THAN, Đ_KHIỂN, VTHK, (máy bay lên thẳng) CT_MÁY, V_LY/
[VI] rôto, phần quay; chong chóng
phần quay (trong máy điện)
rotating part /điện/
rôto, phần quay
rotor /toán & tin/