TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân giới

phân giới

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

định giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

phân giới

subkingdom

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 delimit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demarcation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delimite

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

phân giới

Subkingdom

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Abgrenzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

abgrenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Grenzen festlegen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pháp

phân giới

Démarcation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

delimite

phân giới, định giới hạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delimit, demarcation /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/

phân giới

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân giới

abgrenzen vt, die Grenzen festlegen.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phân giới

[DE] Abgrenzung

[EN] distinction

[FR] Démarcation

[VI] Phân giới

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phân giới

[DE] Subkingdom

[EN] subkingdom

[VI] phân giới