TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

démarcation

Phân giới

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

démarcation

distinction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

terminator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

démarcation

Abgrenzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Daemmerungslinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

démarcation

démarcation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terminateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarcation,terminateur /SCIENCE/

[DE] Daemmerungslinie; Trennlinie

[EN] terminator

[FR] démarcation; terminateur

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

démarcation

démarcation

Abgrenzung

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Démarcation

[DE] Abgrenzung

[EN] distinction

[FR] Démarcation

[VI] Phân giới

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

démarcation

démarcation [demaRkasjô] n. f. 1. Sự định giới, việc vạch ranh giới. Les Etats révisèrent la démarcation de leurs frontières: Các nưóc xét lại việc dinh giói biên thùy. > Ligne de démarcation: Đường giói tuyến, -sứ La ligne de démarcation: Đuòng phân chia khu vực tự trị do chính phủ Visy kiểm soát, vạch ra do hồa ước 1940. 2. Bóng Sự phân định. La démarcation entre les classes sociales: Sự phân dinh giữa các tầng lớp xã hội.