TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

os

Os

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Osmi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

osimi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố osmium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

os

Osmium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Os

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 osmium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

os

Os

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Osmium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

osmium

nguyên tố osmium, Os (nguyên tố số 76)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Os /nt (Osmium)/HOÁ/

[EN] Os (osmium)

[VI] osimi, Os

Osmium /nt (Os)/HOÁ/

[EN] osmium (Os)

[VI] osimi, Os

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Osmium,Os

Osmi, Os

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 osmium /hóa học & vật liệu/

Os

 OS /toán & tin/

OS

Xem operating system.