TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niêm mạc

niêm mạc

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng nhầy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng nhầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niêm mạc

mucosa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Mucous membrane

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 enderon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mucosa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

niêm mạc

Schleimhaut

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schleimhaut /die (Med.)/

niêm mạc; màng nhầy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleimhaut /f =, -häute (giải phẫu)/

niêm mạc, màng nhầy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enderon, mucosa

niêm mạc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

niêm mạc

(glphẫu) Schleimhaut f niêm phong (ver)siegelt (a);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Schleimhaut

[EN] Mucous membrane

[VI] Niêm mạc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mucosa

niêm mạc