Việt
Nhủ
dủ
dụ
dụ dỗ
quyển rũ
hấp dẫn
lôi cuốn.
Đức
anempfehlen
raten
einen Rat geben
ermahnen
locken II
locken II /vt/
nhủ, dủ, dụ, dụ dỗ, quyển rũ, hấp dẫn, lôi cuốn.
nhủ
anempfehlen vt, raten vt, einen Rat geben, ermahnen vt
khuyên bảo, khuyên nhủ, nhắn nhủ, nhủ thầm, tự nhủ.