TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên nhân hư hỏng

Nguyên nhân hư hỏng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên nhân sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nguyên nhân hư hỏng

Cause for deterioratio

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

failure cause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cause for deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cause for deterioration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 failure cause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nguyên nhân hư hỏng

Ausfallursache

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausfallursache /f/CH_LƯỢNG/

[EN] failure cause

[VI] nguyên nhân sự cố, nguyên nhân hư hỏng

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Nguyên nhân hư hỏng

Cause for deterioratio

Nguyên nhân hư hỏng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cause for deterioratio

Nguyên nhân hư hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cause for deterioration

nguyên nhân hư hỏng

failure cause

nguyên nhân hư hỏng

 cause for deterioration, failure cause /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

nguyên nhân hư hỏng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cause for deterioratio

Nguyên nhân hư hỏng